Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sew"

noun phrase
Astonishing housewife
/əˈstɒnɪʃɪŋ ˈhaʊswaɪf/

Người nội trợ đáng kinh ngạc

noun
Unexpected housewife
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd ˈhaʊswaɪf/

bà nội trợ bất ngờ

noun
housewarming
/ˈhaʊswɔːrmɪŋ/

dọn nhà đúng cách

noun
sewerage system
/ˈsuːərɪdʒ ˈsɪstəm/

hệ thống thoát nước thải

noun
housewifery
/ˈhaʊsˌwaɪfəri/

công việc nội trợ

verb
voluntarily do housework
/ˌvɒlənˈtɪərəli duː ˈhaʊswɜːrk/

tự nguyện làm nội trợ

adjective
Be good at housework
/dæm dɑːŋ bɛp nʊk/

Đảm đang bếp núc

adverb
elsewhere
/ˈelswer/

nơi khác

noun
sewer
/ˈsuːər/

hệ thống cống thoát nước

noun
sewage system
/ˈsuː.ɪdʒ ˈsɪs.təm/

hệ thống thoát nước thải

noun
sewage pit
/ˈsuːɪdʒ pɪt/

hố chứa nước thải

noun
housewares
/ˈhaʊsˌwɛrz/

đồ dùng trong nhà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY