Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sew"

adjective
praiseworthy
/ˈpreɪzˌwɜːrði/

Đáng khen ngợi

noun
sewer system
/ˈsuːər ˈsɪstəm/

hệ thống thoát nước thải

noun phrase
Astonishing housewife
/əˈstɒnɪʃɪŋ ˈhaʊswaɪf/

Người nội trợ đáng kinh ngạc

noun
Unexpected housewife
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd ˈhaʊswaɪf/

bà nội trợ bất ngờ

noun
housewarming
/ˈhaʊswɔːrmɪŋ/

dọn nhà đúng cách

noun
sewerage system
/ˈsuːərɪdʒ ˈsɪstəm/

hệ thống thoát nước thải

noun
housewifery
/ˈhaʊsˌwaɪfəri/

công việc nội trợ

verb
voluntarily do housework
/ˌvɒlənˈtɪərəli duː ˈhaʊswɜːrk/

tự nguyện làm nội trợ

adjective
Be good at housework
/dæm dɑːŋ bɛp nʊk/

Đảm đang bếp núc

adverb
elsewhere
/ˈelswer/

nơi khác

noun
sewer
/ˈsuːər/

hệ thống cống thoát nước

noun
sewage system
/ˈsuː.ɪdʒ ˈsɪs.təm/

hệ thống thoát nước thải

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY