He expressed his solemn gratitude to the team.
Dịch: Anh ấy bày tỏ sự trầm ổn biết ơn đối với đội.
We offer our solemn gratitude for their dedication.
Dịch: Chúng tôi xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với sự tận tâm của họ.
lòng biết ơn sâu sắc
sự cảm kích sâu sắc
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
người có khả năng
Sự chèn ép não
Sự bắt chước
bãi biển miền Bắc
sự cư trú; nơi ở
đan xen, liên kết
Biển tên
sự sống, cuộc sống