He wore a ragged coat.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo khoác rách nát.
The ragged children played in the street.
Dịch: Những đứa trẻ tả tơi chơi ở ngoài đường.
rách rưới
bị xé
mảnh vải
làm rách
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thịt giàu chất dinh dưỡng
giá trị kinh doanh
các khu công nghiệp
tiết kiệm một cách keo kiệt
dạy con gái
Mã người dùng
kết quả bầu cử
ý kiến pháp lý