She was bashful in front of the crowd.
Dịch: Cô ấy nhút nhát trước đám đông.
His bashful nature made it hard for him to make friends.
Dịch: Tính nhút nhát của anh ấy khiến việc kết bạn trở nên khó khăn.
xấu hổ
nhát gừng
sự nhút nhát
một cách nhút nhát
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Kỹ thuật giao thông
Tập trung vào công việc
trình biên dịch
Thiên thạch nhỏ
Vẻ đẹp mong manh
trẻ em có năng khiếu
gạo hạt dài
ca sĩ tài năng