She was bashful in front of the crowd.
Dịch: Cô ấy nhút nhát trước đám đông.
His bashful nature made it hard for him to make friends.
Dịch: Tính nhút nhát của anh ấy khiến việc kết bạn trở nên khó khăn.
xấu hổ
nhát gừng
sự nhút nhát
một cách nhút nhát
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
chia sẻ quan điểm
cánh hữu
các mặt hàng giảm giá
người đứng sau trong hàng
thành lập
Thịt heo xé
chủ đề
tín hiệu âm thanh