She was bashful in front of the crowd.
Dịch: Cô ấy nhút nhát trước đám đông.
His bashful nature made it hard for him to make friends.
Dịch: Tính nhút nhát của anh ấy khiến việc kết bạn trở nên khó khăn.
xấu hổ
nhát gừng
sự nhút nhát
một cách nhút nhát
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
trạm giao dịch
Tự cường
gặp gỡ gia đình
sự bốc đồng
Mã hóa ký tự
sự ngây thơ, sự vô tội
người không hòa nhập xã hội
khôn hơn, biết điều hơn