Extensive collaboration is essential for this project.
Dịch: Hợp tác sâu rộng là điều cần thiết cho dự án này.
We need extensive collaboration between departments.
Dịch: Chúng ta cần sự hợp tác sâu rộng giữa các phòng ban.
Hợp tác trên diện rộng
Quan hệ đối tác toàn diện
Hợp tác sâu rộng
Có tính hợp tác
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
làm sửng sốt, làm kinh ngạc
đào tạo linh hoạt
các biện pháp y tế công cộng
Kế hoạch, sự lập kế hoạch
bữa ăn nhẹ cung cấp năng lượng
huyết áp khỏe mạnh
Tháp Đa Bảo
quy tắc nghiêm ngặt