The barrister presented a strong case in court.
Dịch: Luật sư tranh tụng trình bày một vụ án mạnh mẽ tại tòa.
She hired a barrister to handle her legal matters.
Dịch: Cô ấy thuê một luật sư tranh tụng để xử lý các vấn đề pháp lý của mình.
Luật sư
Luật sư tranh tụng
luật sư tranh tụng
không áp dụng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
bằng tốt nghiệp trung học
quảng trường thành phố
chất chuyển hóa
nhân vật hoạt hình
trợ cấp thất nghiệp
nền tảng chung
Rút tiền
sự hỏng hóc, sự tan vỡ, sự suy sụp