The barrister presented a strong case in court.
Dịch: Luật sư tranh tụng trình bày một vụ án mạnh mẽ tại tòa.
She hired a barrister to handle her legal matters.
Dịch: Cô ấy thuê một luật sư tranh tụng để xử lý các vấn đề pháp lý của mình.
Luật sư
Luật sư tranh tụng
luật sư tranh tụng
không áp dụng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Đánh giá nhu cầu
Thịt lợn ướp gia vị, thường dùng trong các món ăn Việt Nam
sự trình diện trước tòa
Vẻ đẹp vượt thời gian
sự chật chội tâm lý
bao gồm
dạng số ít
diện mạo Cannes