The barrister presented a strong case in court.
Dịch: Luật sư tranh tụng trình bày một vụ án mạnh mẽ tại tòa.
She hired a barrister to handle her legal matters.
Dịch: Cô ấy thuê một luật sư tranh tụng để xử lý các vấn đề pháp lý của mình.
Luật sư
Luật sư tranh tụng
luật sư tranh tụng
không áp dụng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
khu vực sản xuất, vùng có năng suất cao
bán hàng, doanh số
tiếng thì thầm
cha mẹ
tiết lộ
đi đúng đường
thực vật biển
Mạng xã hội bức xúc