The barrister presented a strong case in court.
Dịch: Luật sư tranh tụng trình bày một vụ án mạnh mẽ tại tòa.
She hired a barrister to handle her legal matters.
Dịch: Cô ấy thuê một luật sư tranh tụng để xử lý các vấn đề pháp lý của mình.
Luật sư
Luật sư tranh tụng
luật sư tranh tụng
không áp dụng
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
thế giới đồ họa
khỉ sóc
tụt lại phía sau
Điểm bùng phát
khoe hình ảnh
dữ liệu điều tra dân số
hợp lý, có vẻ đúng
video về mối quan hệ