The barrister presented a strong case in court.
Dịch: Luật sư tranh tụng trình bày một vụ án mạnh mẽ tại tòa.
She hired a barrister to handle her legal matters.
Dịch: Cô ấy thuê một luật sư tranh tụng để xử lý các vấn đề pháp lý của mình.
Luật sư
Luật sư tranh tụng
luật sư tranh tụng
không áp dụng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
lãnh đạo công đoàn
sự đặt cược, sự cam kết tài chính
sùng kính di tích
môi trường khắc nghiệt
bổ sung
phân loại
độ dễ thương
chính quyền quận/huyện