She decided to reveal her secret to her best friend.
Dịch: Cô ấy quyết định tiết lộ bí mật của mình cho người bạn thân.
The investigation aims to reveal the truth.
Dịch: Cuộc điều tra nhằm tiết lộ sự thật.
He will reveal the results of the study next week.
Dịch: Anh ấy sẽ tiết lộ kết quả của nghiên cứu vào tuần tới.
Sách hồng (tài liệu hoặc hướng dẫn chính thức của một tổ chức hoặc chính phủ)