The wine is stored in a barrel.
Dịch: Rượu được lưu trữ trong một thùng.
He rolled the barrel down the hill.
Dịch: Anh ấy đã lăn thùng xuống dốc.
The oil is kept in large barrels.
Dịch: Dầu được giữ trong những thùng lớn.
thùng chứa
thùng đầy
thùng
hệ thống thùng chứa
đặt vào thùng
07/11/2025
/bɛt/
Trưởng khoa đào tạo đại học
ngày cuối cùng
nhận ra
xát nút
lựa chọn không giới hạn
Mụn đầu trắng
quản lý quan hệ công chúng
kiêng cữ, tiết chế