He filled the tank with a barrelful of oil.
Dịch: Anh ấy đã đổ đầy bể bằng một thùng dầu.
She bought a barrelful of apples from the market.
Dịch: Cô ấy đã mua một thùng đầy táo từ chợ.
thùng đầy
tải thùng
thùng
đổ vào thùng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
phê duyệt lực lượng cảnh sát
đối thủ Lọ Lem
Cái ôm nồng nhiệt
áo thể thao
bài học quý giá
Cung cấp nhân sự tạm thời
chị em gái
bỏ quên trên ô tô