There was a great hullabaloo about the results of the election.
Dịch: Có một sự lùm xùm lớn về kết quả của cuộc bầu cử.
What was all that hullabaloo in the street?
Dịch: Tất cả sự lùm xùm trên phố là cái gì vậy?
sự náo động
sự ồn ào
sự hỗn loạn
gây lùm xùm
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
thuộc về y tế, y học
hoa mõm sói
gương mặt điện ảnh
xe kéo
Bị cô lập trong không gian
lỗ hổng bảo mật rủi ro cao
khám sức khỏe phụ nữ
Dự án sân golf