The snake began to sibilate as a warning.
Dịch: Con rắn bắt đầu phát ra âm thanh rít như một lời cảnh báo.
He sibilated softly to avoid being overheard.
Dịch: Anh ấy thì thầm một cách khẽ khàng để tránh bị nghe thấy.
rít
thì thầm
âm thanh rít
phát âm rít
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
chứng não úng thủy
Máy đo điện trở
thiết kế bắt mắt
giữ bình tĩnh
da thông thoáng
công tắc
giọng nói đầy uy lực
đẩy