The snake began to sibilate as a warning.
Dịch: Con rắn bắt đầu phát ra âm thanh rít như một lời cảnh báo.
He sibilated softly to avoid being overheard.
Dịch: Anh ấy thì thầm một cách khẽ khàng để tránh bị nghe thấy.
rít
thì thầm
âm thanh rít
phát âm rít
07/11/2025
/bɛt/
tham chiếu
sự tạo thành vũ trụ
chiến đấu để sinh tồn
thợ làm bánh
Viêm màng não
Giữ vững tinh thần
phá sản
Đi bước vững chãi