The snake began to sibilate as a warning.
Dịch: Con rắn bắt đầu phát ra âm thanh rít như một lời cảnh báo.
He sibilated softly to avoid being overheard.
Dịch: Anh ấy thì thầm một cách khẽ khàng để tránh bị nghe thấy.
rít
thì thầm
âm thanh rít
phát âm rít
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đệm, lót
công việc khó khăn
Cặp đôi PR
Sống bền vững
công việc phục vụ
hình minh họa đồ họa
dịch vụ video theo yêu cầu
A walking stick or cane used for support or assistance while walking.