I was shocked to discover that he lied to me.
Dịch: Tôi đã bàng hoàng phát hiện ra rằng anh ta đã nói dối tôi.
She was stunned to find that she won the lottery.
Dịch: Cô ấy đã bàng hoàng phát hiện ra rằng mình đã trúng xổ số.
kinh ngạc phát hiện
sốc khi phát hiện
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
bảng dự án
cơ quan sinh dục
hoạt động vì lý tưởng xã hội hoặc chính trị
lợi thế riêng
Thị trường hàng đã qua sử dụng
sự đi lại bằng ô tô, hoạt động lái xe
tránh đông đúc
Công nhân khu vực lao động tay chân, thường làm việc trong các ngành công nghiệp, xây dựng, hoặc dịch vụ.