hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
civic instruction
/ˈsɪvɪk ɪnˈstrʌkʃən/
hướng dẫn công dân
noun
hematoma
/ˌhiːməˈtoʊmə/
khối máu tụ
verb
take a rest
/teɪk ə rɛst/
nghỉ ngơi
noun
reciprocal relationship
/rɪˈsɪprəkl rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ tương hỗ
noun
People's Security Academy
/ˈpiːpəlz sɪˈkjʊərɪti əˈkædəmi/
Học viện An ninh Nhân dân
noun
wealthy heir
/ˈwɛlθi ɛr/
người thừa kế giàu có
noun
strategic planning
/strəˈtɛdʒɪk ˈplænɪŋ/
lập kế hoạch chiến lược
noun
weeping fig
/ˈwiːpɪŋ fɪg/
Cây thường xuân, cây phất dụ, cây phất dụ lá rộng; loại cây cảnh phổ biến có lá to, rũ xuống, thường được trồng làm cây cảnh trong nhà hoặc ngoài trời.