He applied a bandage to the cut.
Dịch: Anh ấy đã băng bó vết thương.
Make sure to keep the bandage clean.
Dịch: Hãy chắc chắn giữ băng gạc sạch sẽ.
The doctor changed the bandage regularly.
Dịch: Bác sĩ đã thay băng gạc thường xuyên.
băng
cuốn
nén
người băng bó
băng bó
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
phương tiện vận chuyển dầu mỏ
Thực hành những gì bạn giảng dạy
không ổn định
Món ăn từ rau củ
Nội dung văn bản
Sự phát ra, sự thải ra (chất thải, khí, ánh sáng, v.v.)
hòa hợp, phù hợp
diễn đạt thành lời