He applied a bandage to the cut.
Dịch: Anh ấy đã băng bó vết thương.
Make sure to keep the bandage clean.
Dịch: Hãy chắc chắn giữ băng gạc sạch sẽ.
The doctor changed the bandage regularly.
Dịch: Bác sĩ đã thay băng gạc thường xuyên.
Bạn đang theo học tại cơ sở nào?