The doctor applied gauze to the wound.
Dịch: Bác sĩ đã đặt băng gạc lên vết thương.
She used gauze to filter the liquid.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng vải xô để lọc chất lỏng.
băng
vải
băng gạc
băng bó
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Duyên trời thành
bóc lột trẻ em
Nhà nước Việt Nam
ngân hàng di truyền
Âm thanh lách tách
cập nhật hệ điều hành
Siêu âm bụng
Nghệ thuật mực