Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
urban environment
/ˈɜːrbən ɪnˈvaɪrənmənt/
môi trường đô thị
noun
moringa powder
/məˈrɪŋɡə ˈpaʊdər/
bột chùm ngây
noun
task notebook
/tæsk ˈnoʊtbʊk/
sổ tay công việc
noun
ksa
/keɪ ɛs eɪ/
KSA là viết tắt của 'Kingdom of Saudi Arabia' (Vương quốc Ả Rập Xê Út)