The government approved a bailout for the failing bank.
Dịch: Chính phủ đã phê duyệt gói cứu trợ cho ngân hàng đang gặp khó khăn.
The company received a bailout to avoid bankruptcy.
Dịch: Công ty đã nhận được gói cứu trợ để tránh phá sản.
cứu trợ
viện trợ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Bất động sản cần sửa chữa
dưa mật
ưu đãi đầu tư
bàn trang điểm
tách trà
xuống ngựa
Cái miếng hút chân không để tạo lực hút hoặc giữ chặt các vật thể
100 nghìn tiêu vặt