He decided to dismount before entering the stable.
Dịch: Anh ấy quyết định xuống ngựa trước khi vào chuồng.
The rider dismounted gracefully.
Dịch: Người cưỡi đã xuống ngựa một cách duyên dáng.
xuống
xuống (xe, ngựa)
hành động xuống ngựa
đã xuống ngựa
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
giọng điệu phản đối
Ôm đồm quá mức
liên quan, thích hợp
thời tiết nguy hiểm
Phim Việt Nam
tĩnh lặng, thanh bình
bột nghệ
Sở thích của khách hàng