She used a suction cup to hang the picture on the wall.
Dịch: Cô ấy dùng miếng hút chân không để treo tranh trên tường.
The suction cup holds the phone securely on the dashboard.
Dịch: Miếng hút chân không giữ điện thoại chắc chắn trên bảng điều khiển.
quá trình hoặc phương pháp xây dựng mô hình dữ liệu để tổ chức và quản lý dữ liệu trong hệ thống thông tin