She spends hours at her makeup table every morning.
Dịch: Cô ấy dành hàng giờ ở bàn trang điểm mỗi sáng.
The makeup table was cluttered with cosmetics.
Dịch: Bàn trang điểm bị bừa bộn với các sản phẩm trang điểm.
bàn trang điểm
trang điểm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Nhiệm vụ
phong cách độc đáo
xác minh dữ liệu
công nghệ xây dựng
giữ bình tĩnh
du lịch an toàn
Niềm vui mong manh
thu hút sự chú ý