The axle of the car was broken.
Dịch: Trục bánh xe của chiếc xe bị gãy.
The mechanic replaced the axle.
Dịch: Người thợ sửa xe đã thay thế trục bánh.
trục
cốt
trục bánh
căn chỉnh
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Nông nghiệp thân thiện với môi trường
Sự nản lòng
chiếm lấy cờ
tìm ra nguyên nhân
Xôi gấc
Tích lũy tài sản
các chiến lược làm mát
chỉ cần đứng im thôi