She gasped when she saw the surprise party.
Dịch: Cô ấy thở hổn hển khi thấy bữa tiệc bất ngờ.
He gasped in shock at the news.
Dịch: Anh ấy thở hổn hển trong sự sốc khi nghe tin.
thở dốc
thở khò khè
tiếng thở hổn hển
thở hổn hển
07/11/2025
/bɛt/
Trận chung kết
sự chân thật
dưới nước
Cấp bão
Xuất khẩu gạo
Tự lập từ sớm
mối quan hệ qua lại, mối quan hệ đối đẳng
các bộ, ngành (chính phủ)