She is very diligent in her studies.
Dịch: Cô ấy rất chăm chỉ trong việc học.
His diligent efforts paid off in the end.
Dịch: Nỗ lực chăm chỉ của anh ấy đã được đền đáp.
Being diligent is key to success.
Dịch: Chăm chỉ là chìa khóa dẫn đến thành công.
cây hoa bướm (cây thuộc họ mồng tơi, thường có hoa màu vàng hoặc cam, được biết đến với đặc tính chữa bệnh và thu hút bướm)