He swore to avenge his father's death.
Dịch: Anh thề sẽ trả thù cho cái chết của cha mình.
She avenged herself on her enemies.
Dịch: Cô ấy đã trả thù kẻ thù của mình.
trả thù
trả đũa
người báo thù
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Mua ít trái cây
hoa văn báo đốm
nhóm xã hội
quy mô phát triển
sự tự chủ, sự điềm tĩnh
những điều hấp dẫn
thông tin nhanh chóng
bầu không khí chào đón