noun
scavenger
Vật hoặc sinh vật ăn xác chết hoặc rác thải, thường là trong tự nhiên hoặc trong quá trình xử lý rác thải
noun
free radical scavenger
/friː ˈrædɪkəl ˈskævɪndʒər/ Chất có khả năng loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể, giúp chống oxy hóa và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương