That movie was a transformative film in my life.
Dịch: Bộ phim đó là một bộ phim thay đổi cuộc đời tôi.
Transformative film can inspire social change.
Dịch: Phim có tính biến đổi có thể truyền cảm hứng cho sự thay đổi xã hội.
phim thay đổi cuộc đời
phim có sức ảnh hưởng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Sự chứng thực, việc công chứng
bài học đắt giá
Đại diện hỗ trợ khách hàng
nhẹ, không nặng
thực vật hoang dại ăn được
Biểu hiện chế nhạo
dân số thưa thớt
ngôi nhà