noun
financial accessibility
/faɪˈnæn.ʃəl ækˌses.ɪˈbɪl.ɪ.ti/ Khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính hoặc nguồn lực tài chính
noun
Army Officer Candidate School
/ˈɑːrmi ˈɒfɪsər ˈkændɪdət skuːl/ Trường Sĩ quan Lục quân
noun
sprite
hình ảnh hoặc nhân vật hoạt hình, thường là một linh hồn trong văn hóa dân gian hoặc truyện cổ tích.