Flare pants are back in style.
Dịch: Quần ống loe đang trở lại phong cách.
She wore flare pants with a vintage top.
Dịch: Cô ấy mặc quần ống loe với áo cổ điển.
quần ống chuông
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Nỗ lực thực hiện
trò chơi đảo ngược
gấu lớn
máy ép khí nén
hộp số tự động
chương trình giáo dục
Quần chino (loại quần dài bằng vải bông nhẹ, thường có kiểu dáng đơn giản và thoải mái).
Ngọc Hoàng