The goals set for this project are attainable.
Dịch: Các mục tiêu đặt ra cho dự án này là có thể đạt được.
Success is attainable with hard work and dedication.
Dịch: Thành công có thể đạt được với sự nỗ lực và cống hiến.
có thể đạt được
có thể thu được
sự đạt được
đạt được
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
kềm chế, kiềm chế
ăn
màu đất nung
băng dính; băng ghi âm; băng video
Cờ Việt Nam
Sự hợp lý hóa
một chút nước
các hoạt động ngoài giờ làm việc