The leased unit is available for immediate occupancy.
Dịch: Đơn vị thuê có sẵn để chuyển vào ngay.
We are looking for a leased unit in the city center.
Dịch: Chúng tôi đang tìm một đơn vị thuê ở trung tâm thành phố.
đơn vị cho thuê
không gian thuê
hợp đồng cho thuê
cho thuê
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thể thao bắt giữ
đánh rắm
cơ thể khỏe mạnh
nhận dạng bằng vân tay
sự phát triển trí tuệ
sự kiện liên quan
phương tiện hạ cánh
sự thô lỗ, sự bất lịch sự