The leased unit is available for immediate occupancy.
Dịch: Đơn vị thuê có sẵn để chuyển vào ngay.
We are looking for a leased unit in the city center.
Dịch: Chúng tôi đang tìm một đơn vị thuê ở trung tâm thành phố.
đơn vị cho thuê
không gian thuê
hợp đồng cho thuê
cho thuê
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
sự chiếm chỗ cân bằng
quản trị kinh tế
kiến thức về nông nghiệp tái tạo
Quãng đường thực phẩm
hệ số gỗ
nhắm vào, nhằm mục đích
cái đánh trứng
môi trường lao động