What is your marital status?
Dịch: Bạn có tình trạng hôn nhân gì?
She updated her marital status on social media.
Dịch: Cô ấy đã cập nhật tình trạng hôn nhân của mình trên mạng xã hội.
Marital status can affect your tax situation.
Dịch: Tình trạng hôn nhân có thể ảnh hưởng đến tình hình thuế của bạn.