I ordered a red snapper for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi một con cá hồng cho bữa tối.
The red snapper is known for its delicious taste.
Dịch: Cá hồng nổi tiếng với hương vị thơm ngon.
They caught a large red snapper on their fishing trip.
Dịch: Họ đã bắt được một con cá hồng lớn trong chuyến đi câu của mình.
Kỹ thuật bán hàng nhẹ nhàng, khéo léo để thuyết phục khách hàng mua hàng hoặc chấp nhận đề xuất mà không gây áp lực rõ ràng.