They live in an attached house in the suburbs.
Dịch: Họ sống trong một ngôi nhà liền kề ở vùng ngoại ô.
Attached houses are common in urban areas.
Dịch: Nhà liền kề rất phổ biến ở các khu vực đô thị.
nhà phố
nhà phố liên kế
sự gắn kết
gắn kết
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cây xanh trang trí
vô số, không đếm xuể
Quá niên hạn, quá tuổi lao động
chất thải có thể tái chế
kiểm toán quy định
trà đậu
công cụ sức khỏe
trang trí cơ thể