She monetized her blog by selling ad space.
Dịch: Cô ấy biến blog của mình thành tiền bằng cách bán không gian quảng cáo.
He monetized his hobby of making crafts by selling them online.
Dịch: Anh ấy kiếm tiền từ sở thích làm đồ thủ công mỹ nghệ bằng cách bán chúng trực tuyến.
mục từ trong ngôn ngữ học, đề cập đến một đơn vị từ hoặc một đơn vị nghĩa trong từ điển