The system operates in an asynchronous manner.
Dịch: Hệ thống hoạt động theo cách không đồng bộ.
Asynchronous communication allows for flexibility.
Dịch: Giao tiếp không đồng bộ cho phép linh hoạt.
không đồng bộ
khác biệt
tình trạng không đồng bộ
làm không đồng bộ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Xe taxi, phương tiện giao thông công cộng có lái xe
kiên trì
tài liệu liên quan
số lượng lớn đá
người độc đáo
Viễn thông
máy ảnh kỹ thuật số
Vòi nước điều chỉnh được