The rocket pilot prepared for launch.
Dịch: Phi công lái tên lửa chuẩn bị phóng.
He is a highly skilled rocket pilot.
Dịch: Anh ấy là một phi công lái tên lửa có kỹ năng cao.
phi hành gia
phi công vũ trụ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
chắc chắn, kiên định
kiểm soát mụn
bromine (hợp chất halogen dùng trong hoá học, có màu nâu đỏ và dễ bay hơi)
Chuyến đi qua đêm
Cơ quan Phát triển Quốc tế Mỹ
ma thuật
mối liên kết cảm xúc
bức ảnh đời thường