The rules are too rigid and don't allow for any exceptions.
Dịch: Các quy tắc quá cứng nhắc và không cho phép bất kỳ ngoại lệ nào.
His rigid attitude made it difficult to work with him.
Dịch: Thái độ cứng nhắc của anh ấy làm cho việc làm việc với anh ấy trở nên khó khăn.
The design is rigid, lacking any flexibility.
Dịch: Thiết kế cứng nhắc, thiếu sự linh hoạt.
Trò chơi trên bàn (thường chơi từ 2 người trở lên, sử dụng các quân cờ hoặc thẻ bài trên một bề mặt phẳng)