noun
news anchor
người dẫn chương trình tin tức
verb
disagree with this price
/dɪsəˈɡriː wɪð ðɪs praɪs/ không đồng ý với mức giá này
noun
traditional remedies
/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈrɛm.ə.diz/ các phương thuốc truyền thống
verb
inform
thông báo, cung cấp thông tin