The construction workers found a mud pocket while digging.
Dịch: Công nhân xây dựng tìm thấy một túi bùn khi đào.
The excavator got stuck in a mud pocket.
Dịch: Máy xúc bị mắc kẹt trong một túi bùn.
túi bùn đặc
lớp bùn
lầy lội
bùn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Người hoặc cái gì thuộc về Trung Âu.
lân cận
hiệu suất kém
sự dũng cảm
nấm
dân mạng choáng váng
được che chở, được bảo vệ
Thẻ an sinh xã hội