The importance of safety was emphasized during the meeting.
Dịch: Tầm quan trọng của an toàn đã được nhấn mạnh trong cuộc họp.
She emphasized her point clearly.
Dịch: Cô ấy nhấn mạnh rõ ràng ý kiến của mình.
nhấn mạnh
nhấn mạnh, làm nổi bật
sự nhấn mạnh
mạnh mẽ, rõ ràng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Nữ tu sĩ
Tăng sĩ, người tu hành theo Phật giáo.
tuổi 59
Tuyến vận tải
Lễ khởi công
khăn ăn
tinh thần quyết tâm
nhai