She wore a perfumed dress to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy có hương thơm đến buổi tiệc.
The perfumed air of the garden was delightful.
Dịch: Không khí có hương thơm của khu vườn thật dễ chịu.
thơm phức
có mùi hương
nước hoa
xịt nước hoa
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
phương pháp bảo quản mật ong
gây ra
Một loại rượu aperitif có vị anise, phổ biến ở Pháp.
thủy điện (điện)
Tiêu điểm tin tức
dao động
dây tập thể dục
Thanh lý tài sản