She wore a perfumed dress to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy có hương thơm đến buổi tiệc.
The perfumed air of the garden was delightful.
Dịch: Không khí có hương thơm của khu vườn thật dễ chịu.
thơm phức
có mùi hương
nước hoa
xịt nước hoa
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
giải phóng bản thân
định giá quá cao
mẹo huấn luyện
thùng rác
khỉ
Phương tiện bền vững
đứa bé năm nào
phim xã hội học