She wore a perfumed dress to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy có hương thơm đến buổi tiệc.
The perfumed air of the garden was delightful.
Dịch: Không khí có hương thơm của khu vườn thật dễ chịu.
thơm phức
có mùi hương
nước hoa
xịt nước hoa
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
xiên thịt
huấn luyện cá nhân
tốc độ tối đa
vụ lật xe khách
cảnh ngoài trời
sự gắn kết, sự đoàn kết
clip vụ việc
trò chơi bị bịt mắt