Her aversion to spiders is well-known.
Dịch: Sự ghê tởm của cô ấy đối với nhện thì ai cũng biết.
He has a strong aversion to loud noises.
Dịch: Anh ấy có một sự ác cảm mạnh mẽ với những tiếng ồn lớn.
không thích
sự chống đối
sự ác cảm
tránh xa
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
đối thủ cạnh tranh
làm sẵn
Kỹ năng công nghệ thông tin
Phân luồng giao thông
các giao thức bảo mật
quản lý cao đẳng
Album nhạc đồng quê đương đại
phòng kiểm toán nội bộ