The painting was very artistic.
Dịch: Bức tranh rất có tính nghệ thuật.
She has an artistic flair for design.
Dịch: Cô ấy có năng khiếu nghệ thuật trong thiết kế.
sáng tạo
thẩm mỹ
nghệ sĩ
nghệ thuật
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
thiết bị y tế
hình nón
tổng hợp điểm số
Đạt được chiến thắng
Thịt hộp
điều khiển bằng giọng nói
xúc xích
không trả nổi