I bought a can of canned meat for the camping trip.
Dịch: Tôi đã mua một hộp thịt hộp cho chuyến đi cắm trại.
Canned meat is a convenient source of protein.
Dịch: Thịt hộp là một nguồn protein tiện lợi.
Thịt hộp
Thịt chế biến
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Ung thư học chính xác
cuộc thi nhảy
hoạt động thương mại
thuộc về chị em, có tính chất như chị em
Yên bình và thịnh vượng
Bùa hộ mệnh bát quái
lớp chuyên tiếng Trung
đánh bông lên