I bought a can of canned meat for the camping trip.
Dịch: Tôi đã mua một hộp thịt hộp cho chuyến đi cắm trại.
Canned meat is a convenient source of protein.
Dịch: Thịt hộp là một nguồn protein tiện lợi.
Thịt hộp
Thịt chế biến
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cấp độ xã hội
làm tổn hại các mối quan hệ
rời đi, bỏ lại, để lại
Sông Tây
thay pin
về quê
Phong cách sống Bắc Âu
trích tiền