He raised his arm to signal for help.
Dịch: Anh ấy giơ cánh tay lên để ra hiệu cầu cứu.
She hurt her arm while playing basketball.
Dịch: Cô ấy bị thương ở cánh tay khi chơi bóng rổ.
The statue has a broken arm.
Dịch: Tượng có một cánh tay bị gãy.
chi
phần phụ
cánh
ghế bành
vũ trang
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
mối ràng buộc hôn nhân
Bộ luật lao động Việt Nam
tràn ngập, tràn
kế hoạch tăng trưởng
Nỗ lực thực hiện
sự khoan dung
đá quý
người thô lỗ, kẻ vụng về