noun
Ukrainian air defense unit
đơn vị phòng không Ukraine
verb
Watch a drama
Xem một bộ phim truyền hình
noun
Higher education goal
/ˈhaɪərˌedʒʊˈkeɪʃən ɡoʊl/ Mục tiêu giáo dục đại học
verb
dismantle an organization
/dɪˈsmæntəl æn ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃən/ triệt phá tổ chức
noun
Mixed Martial Arts Champion
/ˈmɪkst ˈmɑːrʃəl ɑːrts ˈtʃæmpiən/ Vô địch võ thuật tổng hợp
noun
knee injury treatment
/niː ˈɪndʒəri ˈtriːtmənt/ Điều trị chấn thương đầu gối