I put my books on the desk.
Dịch: Tôi để sách của mình trên bàn làm việc.
She works at her desk every day.
Dịch: Cô ấy làm việc ở bàn làm việc của mình mỗi ngày.
The desk is cluttered with papers.
Dịch: Bàn làm việc bị chất đầy giấy tờ.
bàn
trạm làm việc
quầy
bàn làm việc
sắp xếp bàn làm việc
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
giai đoạn cuối
nguồn gốc tên gọi
kinh tế học thể chế
bị trói, bị ràng buộc, bị bận rộn
Kiểm tra thực hành
các chiến lược học tập
được ủy quyền
Cơ hội việc làm