The case was adjudicated in the High Court.
Dịch: Vụ án đã được xét xử tại Tòa án Tối cao.
The committee will adjudicate on the applications.
Dịch: Ủy ban sẽ phân xử các đơn đăng ký.
xử lý
xét xử
sự xét xử
người xét xử
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
không ai chăm sóc
lý do thuyết phục
phí vận chuyển
khả năng hiểu văn bản
chia buồn cùng nam MC
thời gian tạm nghỉ
hạng mục phụ trợ
lãi suất vay