The approval report was submitted to the board for review.
Dịch: Báo cáo phê duyệt đã được gửi đến hội đồng để xem xét.
We need to prepare an approval report before proceeding with the project.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị một báo cáo phê duyệt trước khi tiến hành dự án.
kỹ thuật quay, quay vòng cây gậy hoặc que dài trong biểu diễn nghệ thuật hoặc thể thao biểu diễn