The user interface of this app is very intuitive.
Dịch: Giao diện người dùng của ứng dụng này rất trực quan.
An interface allows different systems to communicate.
Dịch: Một giao diện cho phép các hệ thống khác nhau giao tiếp.
He designed a new interface for the software.
Dịch: Anh ấy đã thiết kế một giao diện mới cho phần mềm.
quy trình xác nhận hoặc cấp phép để công nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nhất định
London là thủ đô của Vương quốc Anh, nổi tiếng với lịch sử, văn hóa và kiến trúc.