She is studying hard for her school-leaving exam.
Dịch: Cô ấy đang học hành chăm chỉ cho kỳ thi tốt nghiệp của mình.
The school-leaving exam is a significant milestone in a student's life.
Dịch: Kỳ thi tốt nghiệp là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời học sinh.
Chứng chỉ tốt nghiệp tạm thời